Có 2 kết quả:
狂飆 kuáng biāo ㄎㄨㄤˊ ㄅㄧㄠ • 狂飙 kuáng biāo ㄎㄨㄤˊ ㄅㄧㄠ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hurricane
(2) violent reform or revolution
(3) violent movement or force
(2) violent reform or revolution
(3) violent movement or force
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hurricane
(2) violent reform or revolution
(3) violent movement or force
(2) violent reform or revolution
(3) violent movement or force
Bình luận 0